Đông Y điều trị rối loạn tiền đình như thế nào?

(SK&MT) - Trong thời đại hiện đại ngày nay, rối loạn tiền đình ngày càng trở nên phổ biến. Ngoài việc áp dụng các phương pháp điều trị bằng thuốc Tây y, các phương pháp của y học cổ truyền cũng đem lại nhiều kết quả tích cực cho những người mắc bệnh rối loạn tiền đình.
Đông Y điều trị rối loạn tiền đình như thế nào?
Đông Y điều trị rối loạn tiền đình như thế nào?

Bệnh rối loạn tiền đình theo Y học hiện đại

Rối loạn tiền đình (RLTĐ) là một hội chứng phức tạp có nguồn gốc từ nhiều nguyên nhân, xuất phát từ sự rối loạn trong hệ thống tích hợp thăng bằng của cả bộ máy tiền đình và thần kinh trung ương. Do đó, tiền đình mất khả năng duy trì thăng bằng, gây ra các triệu chứng như loạng choạng, hoa mắt, chóng mặt, cảm giác quay cuồng, ù tai, buồn nôn... Những biểu hiện này thường tái phát nhiều lần, thường đột ngột, gây ra sự không thoải mái lớn và ảnh hưởng đến cuộc sống hàng ngày cũng như khả năng làm việc của người bệnh.

Nguyên nhân của RLTĐ có thể phân thành hai loại chính:

  1. Rối loạn cơ quan tiền đình ngoại biên, bao gồm các nguyên nhân như chóng mặt tư thế kịch phát lành tính, viêm thần kinh tiền đình, viêm tiền đình, bệnh Ménière, viêm mê nhĩ, rò ngoại dịch, u dây thần kinh 8, dị vật trong ống tai ngoài, và viêm tai giữa cấp; cũng như rối loạn chuyển hóa như suy giáp, tiểu đường, và tăng ure huyết.
  2. Hội chứng tiền đình trung ương thường gặp nhất là do migraine, nhiễm trùng não, xuất huyết não, nhồi máu não, chấn thương, u não, và xơ cứng rải rác. Ngoài ra, tuổi tác, mất máu quá nhiều, căng thẳng, và sử dụng quá nhiều chất kích thích như rượu, bia cũng có thể góp phần vào sự phát triển của RLTĐ.

Luận về rối loạn tiền đình trong Y học cổ truyền

Trong Y Học Cổ Truyền, bệnh RLTĐ được xem là một phần của chứng huyễn vựng. Huyễn vựng là chứng bệnh với những biểu hiện như đầu váng, mắt hoa, và cảm giác quay cuồng như đang trên chiếc xuồng, đứng lên lại cảm thấy muốn té (huyễn là hoa mắt, vựng là cảm giác chòng chành như ngồi trên thuyền, quay chuyển không yên, được gọi chung là chóng mặt).

Các y gia xưa và nay đã đưa ra nhiều giả thuyết về nguyên nhân gây ra bệnh này. Một số ý kiến cho rằng can phong nội động là nguyên nhân, tức là "Các chứng Phong làm cho quay cuồng, choáng váng đều thuộc vào Can". Có người lại tin rằng đàm ẩm là nguyên nhân, với quan điểm "Không có đàm thì không có choáng váng (huyễn)". Có những giả thuyết nói rằng khí hư gây bệnh, với quan điểm "Trung khí hãm xuống dưới, thanh dương không thăng". Một số người cũng cho rằng huyết hư là nguyên nhân, với quan điểm "Tâm và Tỳ đều bị thương", huyết không đủ để nuôi dưỡng não. Có giả thuyết cho rằng "không có hư thì không có huyễn" nên cần phải chữa trị hư. Cuối cùng, có người cho rằng "Thận thủy bất túc, mệnh môn hỏa suy".

Trong thực tế lâm sàng hiện nay, nguyên nhân chủ yếu của bệnh RLTĐ thường được liên kết với tình trạng "hư". Đôi khi, nguyên nhân có thể xuất phát từ Thận thủy bất túc, gây ra sự mất cân bằng nước trong cơ thể. Sự kháng cự của Can dương thiên về phía trên có thể gây ra sự nhiễu loạn trong quá trình truyền tải tín hiệu thần kinh, gây ra các triệu chứng của bệnh. Hoặc cũng có thể là do Tâm và Tỳ bị hư tổn, gây ra sự suy giảm về khả năng điều chỉnh và duy trì thăng bằng của cơ thể. Cũng có trường hợp Tỳ vị bị hư nhược, dẫn đến tích tụ các tác nhân gây bệnh như đàm ẩm hoặc đàm hỏa, ảnh hưởng đến sự hoạt động bình thường của hệ thống tiền đình. Tóm lại, nguyên nhân chính của bệnh này thường là do tình trạng "hư", trong khi nguyên nhân "thực" ít gặp hơn.

Điều trị rối loạn tiền đình theo Y học cổ truyền

Huyễn vựng do hư chứng

Chứng trạng:

  • Đầu và mắt cảm thấy choáng váng, gây khó chịu và không ổn định.
  • Bệnh diễn ra chậm nhưng kéo dài liên miên, tạo ra cảm giác không thoải mái và căng thẳng.
  • Tâm trạng thường trở nên hồi hộp, cảm giác mệt mỏi và suy sụp tinh thần.
  • Cơ thể cảm thấy lạnh, đặc biệt là ở các chi, và khả năng ngủ được giảm đi.
  • Trí nhớ trở nên kém, và khả năng nhìn rõ vật thể cũng giảm đi.
  • Cảm giác buồn nôn thường xuyên xuất hiện, và nhịp tim có thể trở nên yếu ớt.
  • Bệnh nhân có thể trải qua cảm giác mất sức, và lưỡi có thể có màu trắng do sự tích tụ của các vết rêu.

Pháp điều trị:

  • Kiện tỳ ích khí, bổ thận dưỡng tâm.

Phương huyệt:

  • Châm các huyệt Bách Hội, Phong Trì, Quan Nguyên, Tỳ Du, Túc Tam Lý, Tam Âm Giao, Nội Quan kết hợp cứu.
  • Nếu đàm nhiều, châm thêm huyệt Phong Long.
  • Nếu thận dương hư, châm thêm huyệt Khí Hải, Thận Du, Thái Khê.

Trong Y học cổ truyền, người ta thường áp dụng phương pháp điều trị bằng các bài thuốc để chữa RLTĐ.

Dưới đây là một số phương thuốc sử dụng phổ biến:

1. Phương ‘kỷ cúc địa hoàng hoàn’

  • Thành phần: 120g bạch cúc hoa, 120g cân kỷ tử, 120g đơn bì, 120g phục linh, 120g trạch tả, 160g sơn dược, 160g sơn thù, 320g thục địa.
  • Cách sử dụng: Nghiền hỗn hợp thành bột mịn. Mỗi ngày uống khoảng 8 - 16g, pha với nước muối nhạt.

2. Phương ‘định huyễn thang’

  • Thành phần: 20g bạch tật lê, 20g trạch tả, 16g thiên ma, 16g bán hạ, 12g đạm trúc điệp, 12g phục thần, 12g cát nhân, 30g long cốt (nên được sắc trước).
  • Cách sử dụng: Sắc với nước mỗi ngày 1 thang, uống mỗi ngày 2 - 3 lần. Uống liên tục trong khoảng 5 - 10 thang.

3. Phương ‘chỉ huyễn trừ vựng thang’

  • Thành phần: 12g bán hạ, 12g ngưu tất, 12g sinh khương, 30g xa tiền tử, 16g trạch lan, 16g quế chi, 20g bạch truật, 6g hổ phách, 24g đan sâm, 24g phục linh, 40g mẫu lệ.
  • Cách sử dụng: Mỗi ngày 1 thang sắc với nước uống, chia làm 2 - 3 lần uống trong ngày. Uống liên tục trong khoảng 5 - 7 thang.

Huyễn vựng do thực chứng

  • Chứng trạng: Triệu chứng của huyễn vựng do thực chứng thường xuất hiện một cách nhanh chóng và nghiêm trọng. Bệnh nhân có thể trải qua những cơn huyễn vựng kéo dài hoặc lặp đi lặp lại. Họ cảm thấy ngực bụng đầy và bứt rứt, buồn nôn, cảm giác choáng váng đến mức không thể ngồi dậy được. Tâm trạng phiền muộn, miệng có cảm giác đắng, gặp khó khăn trong việc ngủ và thường gặp những giấc mơ kỳ lạ. Thường xuyên đau buốt ở thắt lưng, mặt đỏ, mạch huyền hoạt hoặc huyền sắc, lưỡi màu đỏ, có vảy vàng trên bề mặt.
  • Pháp điều trị: Trong Y học cổ truyền, để điều trị huyễn vựng do thực chứng, người ta thường áp dụng phương pháp bình can tức phong, tiềm dương, điều đàm và giảm nhiệt.
  • Phương huyệt: Để điều trị, có thể châm các huyệt Bách hội, Phong trì, Nội quan, Can du, Thái xung, Túc tam lý, Tam âm giao và Phong long. Việc kết hợp châm huyệt này có thể giúp cải thiện triệu chứng của bệnh nhân.

Bài thuốc điều trị rối loạn tiền đình do thực chứng:

  • Phương thuốc Thiên ma câu đằng ẩm gồm: 12g câu đằng, 12g ích mẫu, 12g ngưu tất, 12g phục thần, 12g sơn chi, 12g tang ký sinh, 10g dạ giao đằng, 10g đỗ trọng, 10g hoàng cầm, 20g thạch quyết minh sống, 8g thiên ma, và 10g hà thủ ô trắng. Mỗi loại được sắc riêng và uống mỗi ngày 1 thang, chia làm 2 - 3 lần uống trong ngày. Phương thuốc này thường được sử dụng trong khoảng 3-6 tháng liên tiếp.
  • Ngoài ra, phương thuốc Nhị căn thang cũng được sử dụng để điều trị tình trạng này. Phương thuốc này có tác dụng hoạt huyết hóa ứ, khử đờm, lợi thấp, và được làm từ 20g cát căn, 30g hải đới căn, 12g xung khung, 10g bán hạ, 16g thạch xương bồ, và 16g đại giả thanh. Tương tự, phương thuốc được sắc nước và uống mỗi ngày 1 thang, chia làm 2 - 3 lần uống trong ngày, trong khoảng 3-6 tháng liên tiếp.

Chế độ sinh hoạt và ăn uống cho người mắc rối loạn tiền đình

Để duy trì sức khỏe và điều trị bệnh rối loạn tiền đình hiệu quả, việc tuân thủ chế độ sinh hoạt và ăn uống đúng cách là rất quan trọng:

  1. Tinh thần thanh thản: Hãy giữ tinh thần lạc quan, tránh lo lắng, buồn chán, tức giận, hoặc sợ hãi.
  2. Nghỉ ngơi điều độ: Tạo thói quen nghỉ ngơi đúng lúc và không lao động hay học tập quá sức.
  3. Chế độ ăn uống lành mạnh: Hãy ăn nhiều rau xanh, trái cây, và các loại đậu để cung cấp dinh dưỡng cho cơ thể. Tránh ăn quá nhiều chất béo, thức ăn cay nóng, và các loại thức ăn có chứa chất kích thích như rượu, bia, và thuốc lá, vì chúng có thể tăng sinh đàm nhiệt trong cơ thể.
  4. Một số bài thuốc thức ăn có lợi trong điều trị:
    • Trà Trần bì: Sử dụng Trần bì 10g và trà 5g hãm uống thay nước hàng ngày.
    • Nước sắc râu ngô: Sắc râu ngô 30g trong 300ml nước, uống lúc đói để giúp trị đàm ẩm.
    • Nấm mộc nhĩ trắng: Sử dụng 15g nấm mộc nhĩ trắng (đã ngâm nước qua đêm để nở), 50g thịt lợn nạc, và 10 quả táo đỏ gia nước hầm chín, ăn hàng ngày để trị chứng hư huyễn.

Những phương pháp điều trị đã được chứng minh là hiệu quả trong việc điều trị rối loạn tiền đình trong Y học cổ truyền Trung Quốc. Tuy nhiên, trước khi sử dụng, nên tham khảo ý kiến của bác sĩ để đảm bảo an toàn và hiệu quả tối đa.

Đỗ Tuấn

Đường dẫn bài viết: https://suckhoemoitruong.com.vn/dong-y-dieu-tri-roi-loan-tien-dinh-nhu-the-nao-23577.htmlIn bài viết

Cấm sao chép dưới mọi hình thức nếu không có sự chấp thuận bằng văn bản. Copyright © 2023 https://suckhoemoitruong.com.vn/ All right reserved.