Bảo vệ rừng để tránh nguy cơ sạt lở mùa mưa lũ
Việc phá rừng để trồng cây ăn quả và cây lấy gỗ làm mất thảm thực vật, giảm khả năng giữ nước và tăng nguy cơ sạt lở khi mưa xuống. |
Tình trạng chặt phá rừng đã và đang diễn ra với tốc độ ngày càng gia tăng trên toàn cầu, và Việt Nam cũng không ngoại lệ. Có nhiều nguyên nhân dẫn đến việc người dân chặt phá rừng, từ nhu cầu sinh sống, phát triển kinh tế, cho đến những yếu tố tác động khác từ bên ngoài. Những nguyên nhân chính khiến người dân chặt phá rừng bao gồm: Tăng đất làm nông nghiệp, chăn nuôi gia súc, khai thác gỗ và các sản vật khác từ rừng, mở rộng cơ sở hạ tầng…
Gần 5 ha rừng bị tàn phá tại huyện Kông Chro, tỉnh Gia Lai |
Vai trò của rừng tự nhiên trong việc chống xói mòn, sạt lở đất
Trước đó, liên quan tới vụ sạt lở đất vào sáng ngày 13/7/2024 tại Hà Giang đã làm 11 người thiệt mạng, một lần nữa gióng lên hồi chuông cảnh báo về sự tàn phá của thiên nhiên và tác động của biến đổi khí hậu. Khoảng 4 giờ sáng, một chiếc ô tô khách đang di chuyển qua đoạn km 11, thôn Tả Mò, xã Yên Định, huyện Bắc Mê,Tỉnh Hà Giang thì gặp sạt lở. Nguyên nhân chính là do mưa lớn kéo dài, làm đất bùn trở nên nhão và mất đi khả năng thẩm thấu, cùng với nhiều khu vực đất trống đồi trọc không còn cây cối bảo vệ. Điều này nhấn mạnh tầm quan trọng của rừng tự nhiên trong việc chống xói mòn và sạt lở đất.
Hiện trường vụ sạt lở xảy ra tại huyện Bắc Mê, tỉnh Hà Giang làm 11 người thiệt mạng |
Rừng tự nhiên, đặc biệt là rừng nhiệt đới, đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ đất và chống xói mòn. Rừng tự nhiên có sự đa dạng loài thực vật, bao gồm cây thân gỗ, cây bụi, thân thảo, và dây leo, tạo nên một hệ sinh thái phong phú và phức tạp. Hệ thống rễ của các loài thực vật này phát triển sâu và rộng, giúp giữ chặt đất và ngăn chặn xói mòn.
Các tầng tán lá của rừng tự nhiên có khả năng ngăn cản nước mưa rơi trực tiếp xuống mặt đất. Điều này làm giảm tốc độ và lực tác động của nước mưa, ngăn chặn dòng chảy mặt đột ngột và giảm nguy cơ lũ quét. Hệ thống rễ cây cũng giúp điều hòa nước, giữ nước trong mùa mưa và cung cấp nước trong mùa khô, duy trì độ ẩm và cấu trúc đất.
Ngược lại, các khu rừng trồng nhanh, thường là đơn loài, như cây công nghiệp, không thể thay thế được chức năng của rừng tự nhiên. Rừng trồng chỉ có một tầng tán và một tầng rễ, không thể đáp ứng được các chức năng đặc biệt về thủy văn và chống xói mòn. Khi rừng tự nhiên bị chặt phá và thay thế bằng rừng trồng, đất mất đi lớp bảo vệ tự nhiên, dễ bị xói mòn và sạt lở khi gặp mưa lớn.
Việc bảo vệ rừng tự nhiên là cần thiết để giảm thiểu các nguy cơ thiên tai như sạt lở đất, lũ quét, hạn hán và suy thoái đất. Rừng tự nhiên không chỉ cung cấp một lớp bảo vệ cho đất mà còn giúp duy trì sự cân bằng sinh thái, điều hòa khí hậu và bảo vệ đa dạng sinh học. Mất đi rừng tự nhiên đồng nghĩa với việc mất đi một lớp bảo vệ quan trọng, dẫn đến tăng nguy cơ thiên tai và biến đổi khí hậu.
Vụ sạt lở tại Hà Giang là một lời nhắc nhở mạnh mẽ về tầm quan trọng của việc bảo vệ rừng tự nhiên. Rừng tự nhiên đóng vai trò then chốt trong việc chống xói mòn và sạt lở đất, bảo vệ cuộc sống và sinh kế của con người. Để ngăn chặn những thảm họa tương tự, cần phải có những biện pháp mạnh mẽ hơn trong việc bảo vệ và phục hồi rừng tự nhiên, cũng như nâng cao nhận thức của cộng đồng về tầm quan trọng của rừng đối với môi trường và con người.
Làm thế nào để chống sạt lở đất?
Các nhà khoa học nghiên cứu về rừng và sạt lở đất ở châu Á đã nhận định rằng việc quản lý rừng bền vững ở các nước châu Á gặp nhiều khó khăn. Địa hình dốc và lượng mưa lớn làm cho đất rất dễ bị xói mòn. Việc duy trì độ che phủ rừng lâu dài cũng gặp nhiều hạn chế khi nhu cầu sử dụng đất và tài nguyên ngày càng tăng, đặc biệt ở các quốc gia có dân số đông đúc.
Các khu rừng đất thấp thường bị khai thác quá mức, và các khu vực cận biên, thường là các vùng đất dốc, cũng đang chịu áp lực ngày càng lớn. Bên cạnh đó, sự phát triển của cơ sở hạ tầng như đường bộ và nông nghiệp thương mại cũng đang mở rộng vào các khu vực dốc, làm tăng nguy cơ sạt lở đất.
Nâng cao độ che phủ của rừng giúp phủ xanh đất trống, đồi núi trọc |
Sạt lở đất thường có tính cục bộ cao và các tác động tiêu cực có thể được giảm thiểu bằng cách phân vùng những khu vực có nguy cơ sạt lở cao. Việc định vị các khu định cư sinh sống và sản xuất của người dân xa những nơi có nguy cơ đá lăn và sườn dốc thông qua quy hoạch sử dụng đất hợp lý là rất quan trọng.
Khuyến nghị từ các nhà khoa học
- Duy trì độ che phủ của rừng: Việc này đặc biệt quan trọng ở những khu vực dễ bị sạt lở đất. Những khu vực này thường bao gồm các sườn dốc, các vùng lõm hoặc có mực nước ngầm cao, đất có độ kết dính thấp và nông bị bao phủ bởi đá gốc.
- Trồng và giữ lại cây ở chân dốc: Đặc biệt dọc theo đường bộ và đường sắt, việc này sẽ giảm thiểu rủi ro đối với các cơ sở hạ tầng. Cây cối giúp giữ đất và ngăn chặn hiện tượng xói mòn.
- Duy trì sức khỏe của rừng: Đây là yếu tố chính để duy trì hệ thống rễ cây phát triển mạnh mẽ, giúp chống lại những căng thẳng liên quan đến biến đổi khí hậu. Bảo vệ chống xói mòn bề mặt và xây dựng rãnh thoát nước cũng rất quan trọng để giảm tỷ lệ sạt lở đất.
- Trồng cây gỗ và cây bụi ở những nơi có độ dốc cao: Đây là biện pháp hiệu quả để tăng cường độ ổn định của đất. Việc trồng rừng trên toàn bộ lưu vực tuy tốn kém nhưng lại rất cần thiết để ngăn chặn sạt lở đất, mặc dù có thể gây xung đột với các mục đích sử dụng đất khác.
- Biện pháp kỹ thuật để giảm sạt lở đất: Đối với những khu vực có địa chất không ổn định, việc xây dựng các biện pháp kỹ thuật như đào rãnh thoát nước, trồng xen canh các cây có độ bám rễ tốt và độ phủ cao là cần thiết. Điều này giúp tăng tính ổn định của đất và giảm thiểu nguy cơ sạt lở.
Việc chống sạt lở đất đòi hỏi một cách tiếp cận toàn diện và bền vững. Duy trì và bảo vệ rừng tự nhiên là yếu tố then chốt, cùng với các biện pháp kỹ thuật và quy hoạch sử dụng đất hợp lý. Bằng cách này, chúng ta có thể giảm thiểu nguy cơ sạt lở đất, bảo vệ môi trường và cuộc sống của con người.