Dấu hiệu cảnh báo đột quỵ trước 1 tuần mà ai cũng nên biết
Nhận biết dấu hiệu đột quỵ trước 1 tuần giúp người bệnh phát hiện sớm đột quỵ. |
Nhận biết dấu hiệu đột quỵ trước 1 tuần
Cơn thiếu máu thoáng qua thường bị nhiều người chủ quan, nhưng đây thực chất là một cảnh báo quan trọng của đột quỵ, thậm chí có thể coi như một cơn đột quỵ nhẹ. Cơn thiếu máu thoáng qua diễn ra nhanh chóng, chỉ kéo dài từ 10 đến 20 phút và hiếm khi vượt quá 1 giờ. Mặc dù không để lại di chứng lâu dài, nhưng những cơn thiếu máu này có thể là dấu hiệu cảnh báo cho một đột quỵ sắp xảy ra.
Thực tế, nhiều bệnh nhân đã bị đột quỵ trong vòng 3 tháng sau khi trải qua cơn thiếu máu thoáng qua, thậm chí có trường hợp chỉ sau khoảng 1 tuần. Dưới đây là một số triệu chứng thường gặp trước đột quỵ, đặc biệt trong khoảng thời gian 1 tuần:
- Yếu, tê hoặc liệt một bên tay hoặc chân, cảm giác nặng nề và khó di chuyển.
- Méo miệng, liệt nửa mặt – một trong những dấu hiệu nhận biết rõ rệt của đột quỵ.
- Lừ đừ, thay đổi về tri giác, có thể là tình trạng lơ mơ, khó tập trung hoặc thậm chí rơi vào hôn mê.
- Rối loạn khả năng vận động, thay đổi dáng đi và mất khả năng phối hợp cơ thể.
- Nói khó, rối loạn giọng nói hoặc không thể nói chuyện bình thường, thậm chí mất khả năng nhận thức.
- Chóng mặt, choáng váng, có thể dẫn đến ngất xỉu.
- Cơn đau đầu nhẹ không rõ nguyên nhân, có thể là dấu hiệu đột quỵ nhẹ.
- Rối loạn trí nhớ, tình trạng quên tên hoặc sự kiện quan trọng.
- Co giật có thể xuất hiện trong một số trường hợp.
Tuy nhiên, không phải ai cũng gặp phải những triệu chứng điển hình này. Trong nhiều trường hợp, bệnh nhân chỉ nhận ra khi gặp phải những tình huống cụ thể như đánh rơi đồ vật khi ăn uống, viết chữ không rõ ràng, hoặc không kiểm soát được tay khi làm việc. Đặc biệt, khi đang trao đổi với bác sĩ, một số người có thể đột ngột bị đớ lưỡi hoặc quên tên những người thân. Ngoài ra, một số bệnh nhân có thể cảm thấy chóng mặt, giống như đang đứng trong phòng và đột ngột mất điện, nhưng sau đó, tình trạng này lại biến mất nhanh chóng, khiến nhiều người không nghĩ đó là dấu hiệu của đột quỵ.
Chóng mặt choáng váng là một trong các dấu hiệu đột quỵ trước 1 tuần. |
Các bác sĩ khuyến cáo, nếu bạn có tiền sử các bệnh lý như tăng huyết áp, tiểu đường, rối loạn mỡ máu và xuất hiện những triệu chứng trên, bạn cần hết sức thận trọng và tìm kiếm sự can thiệp y tế ngay lập tức để giảm nguy cơ đột quỵ.
Phương pháp xử trí đối với bệnh nhân đột quỵ
Khi bệnh nhân được đưa đến bệnh viện trong tình trạng đột quỵ, bước đầu tiên các bác sĩ sẽ thực hiện thăm khám lâm sàng để đánh giá tình trạng bệnh nhân. Sau đó, để xác định rõ mức độ và loại đột quỵ, bệnh nhân sẽ được chỉ định thực hiện một số xét nghiệm cận lâm sàng quan trọng như chụp cắt lớp vi tính (CT scan) hoặc chụp cộng hưởng từ (MRI) sọ não. Những phương pháp này giúp xác định chính xác loại đột quỵ (nhồi máu não hay xuất huyết não), vị trí và mức độ tổn thương của não bộ. Ngoài ra, các xét nghiệm máu và các kiểm tra khác sẽ được thực hiện để đánh giá mức độ bệnh và tình trạng sức khỏe tổng quát của bệnh nhân, từ đó giúp bác sĩ đưa ra phác đồ điều trị phù hợp và hiệu quả nhất.
Với những bệnh nhân bị đột quỵ dạng nhồi máu não, phương pháp điều trị chủ yếu là sử dụng thuốc làm tan cục máu đông (thrombolytics), giúp làm tan các cục máu đông đã chặn mạch máu, cải thiện lưu thông máu đến não. Nếu cần thiết và trường hợp bệnh nhân đủ điều kiện, có thể thực hiện can thiệp thủ thuật để lấy huyết khối ra khỏi mạch máu, giúp khôi phục dòng máu và cung cấp oxy cho não.
Tuy nhiên, việc điều trị hiệu quả nhất chỉ có thể diễn ra trong khoảng thời gian vàng là 4,5 giờ kể từ khi các triệu chứng đột quỵ xuất hiện. Đây là khoảng thời gian mà các tế bào não chưa bị hoại tử hoàn toàn và vẫn có khả năng tái tưới máu, cải thiện tình trạng bệnh. Nếu bệnh nhân được đưa đến bệnh viện và nhận điều trị trong khoảng thời gian này, khả năng hồi phục sẽ cao hơn, và một số triệu chứng đột quỵ có thể được cải thiện đáng kể.
Giờ vàng” trong cấp cứu, điều trị bệnh nhân đột quỵ não. |
Tuy nhiên, sau 4,5 giờ, việc hồi phục của bệnh nhân trở nên khó khăn hơn, và các tế bào não bị tổn thương sẽ khó có thể phục hồi hoàn toàn. Chính vì vậy, thời gian là yếu tố quyết định không chỉ trong việc cứu sống bệnh nhân, mà còn ảnh hưởng trực tiếp đến mức độ hồi phục và khả năng giảm thiểu di chứng lâu dài. Mỗi phút trôi qua, các tế bào thần kinh có thể bị tổn thương, do đó, việc can thiệp nhanh chóng là vô cùng quan trọng. Đơn giản chỉ cần một phút chậm trễ, bạn có thể mất đi 2 triệu tế bào thần kinh, điều này càng làm tăng nguy cơ di chứng và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống của người bệnh sau đột quỵ.
Vì vậy, nếu bạn nhận thấy các dấu hiệu đột quỵ ở bản thân hoặc người thân, cần nhanh chóng đưa bệnh nhân đến cơ sở y tế ngay lập tức, vì mỗi giây đều có thể quyết định sự sống còn và cơ hội hồi phục.
Những lưu ý quan trọng giúp phòng ngừa đột quỵ
Đột quỵ là một căn bệnh nguy hiểm có thể dẫn đến tử vong hoặc để lại di chứng nặng nề. Ngay cả khi may mắn sống sót, bệnh nhân vẫn phải đối mặt với chi phí điều trị cao và ảnh hưởng lâu dài đến chất lượng cuộc sống. Do đó, bên cạnh việc nhận biết dấu hiệu đột quỵ sớm, việc chủ động phòng ngừa bệnh đột quỵ là vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số biện pháp hiệu quả giúp giảm nguy cơ mắc đột quỵ:
Thăm khám sức khỏe định kỳ giúp người bệnh phòng chống và phát hiện sớm bệnh lý. |
Kiểm soát huyết áp: Huyết áp cao là một trong những nguyên nhân chính gây ra đột quỵ. Do đó, việc theo dõi và duy trì huyết áp ở mức ổn định là rất quan trọng, đặc biệt đối với những người có tiền sử mắc bệnh tăng huyết áp. Bạn cần kiểm tra huyết áp định kỳ và thực hiện các biện pháp can thiệp y tế kịp thời nếu phát hiện có vấn đề. Kiểm soát đường huyết: Tiểu đường là một yếu tố nguy cơ lớn trong việc hình thành các mảng xơ vữa động mạch, gây tắc nghẽn mạch máu và làm tăng nguy cơ đột quỵ. Vì vậy, kiểm soát tốt lượng đường huyết bằng chế độ ăn uống hợp lý, luyện tập thể dục và dùng thuốc theo chỉ định là rất quan trọng trong việc phòng ngừa đột quỵ. Kiểm soát mỡ máu và cholesterol: Mức cholesterol cao có thể dẫn đến tình trạng xơ vữa động mạch, làm tăng nguy cơ tắc nghẽn mạch máu, từ đó tăng khả năng đột quỵ. Việc theo dõi và điều chỉnh mức cholesterol qua chế độ ăn uống và thuốc điều trị sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ này. Không hút thuốc lá: Thuốc lá là nguyên nhân gây ra nhiều căn bệnh nghiêm trọng, không chỉ đối với phổi mà còn đối với hệ tuần hoàn và não bộ. Hút thuốc làm tăng nguy cơ mắc đột quỵ, vì vậy việc từ bỏ thuốc lá là bước đi quan trọng để bảo vệ sức khỏe và giảm thiểu nguy cơ đột quỵ. Duy trì chế độ ăn uống lành mạnh và khoa học: Một chế độ ăn giàu rau, củ, quả, chất xơ và ít thực phẩm chế biến sẵn, nhiều dầu mỡ, muối hay đường sẽ giúp bảo vệ hệ tim mạch và ngăn ngừa các yếu tố nguy cơ gây đột quỵ. Hạn chế sử dụng thức ăn nhanh, đồ ăn chứa nhiều chất béo bão hòa và đường sẽ góp phần giảm thiểu rủi ro mắc bệnh. Thường xuyên vận động thể chất: Việc duy trì lối sống năng động, luyện tập thể dục đều đặn không chỉ giúp cải thiện sức khỏe tổng thể mà còn giúp giảm huyết áp, kiểm soát cân nặng và tăng cường sức khỏe tim mạch, từ đó làm giảm nguy cơ đột quỵ. Mỗi ngày dành ít nhất 30 phút để vận động sẽ có lợi cho cơ thể. Kiểm soát cân nặng: Thừa cân hoặc béo phì là yếu tố nguy cơ cao dẫn đến các bệnh lý như cao huyết áp, tiểu đường và mỡ máu cao, làm tăng nguy cơ đột quỵ. Giữ cân nặng ở mức hợp lý thông qua chế độ ăn uống khoa học và luyện tập thể dục sẽ giúp giảm thiểu nguy cơ mắc các bệnh lý này. Kiểm tra sức khỏe định kỳ: Việc kiểm tra sức khỏe định kỳ giúp phát hiện sớm các vấn đề sức khỏe tiềm ẩn, bao gồm các bệnh lý có thể dẫn đến đột quỵ. Các xét nghiệm như kiểm tra huyết áp, xét nghiệm đường huyết, mỡ máu và kiểm tra tim mạch sẽ giúp bạn phát hiện kịp thời và có biện pháp xử lý sớm, từ đó phòng ngừa được nguy cơ đột quỵ. |
Bằng cách thực hiện những biện pháp trên, bạn không chỉ bảo vệ sức khỏe của bản thân mà còn giảm thiểu nguy cơ đột quỵ, một căn bệnh nguy hiểm có thể gây ra những ảnh hưởng lâu dài đến cuộc sống.